try ving hay to v

Learn more Try for free. What can Dropbox help you do? Dropbox brings everything—traditional files, cloud content, and web shortcuts—together in one place. Get 2 GB of cloud storage for free with Dropbox Basic. Save and access your files from any device, and share them with anyone. Discover what Dropbox can do for you—get a free account Join Otto the bulldog and his best friend, Dennis, as they travel back to 1492 to voyage alongside Christopher Columbus. Otto and Dennis discover why we celebrate Columbus day and learn how curiosity, determination, and perseverance helped make America possible. Buy Now Create your own original games, import custom assets, automate games with scripting, set up complete RPG dungeons, manipulate the physics, create hinges & joints, and of course flip the table when you are losing the game. DragonFly MAX is an athlete-centered electronic medical records platform that is redefining athletic healthcare through our focus on health, performance, and communication. NEXT TV. "'Bloomberg is very pleased to deepen our relationship with Haystack News. New platforms such as Haystack News extend our reach, and bring our trusted content to new audiences.'. - M. Scott Havens, Chief Growth Officer and Global Head of Strategic Partnerships, Bloomberg Media.". See More >. Ist Flirten In Einer Beziehung Erlaubt. Tiếp tục series về những từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về định nghĩa, cũng như cấu trúc hay cách sử dụng của từ “decide” và cùng trả lời câu hỏi “Decide to v hay ving” nhé!Định nghĩa decideKhi nhắc đến “decide” thì có lẽ đa số các bạn đều biết từ này có nét nghĩa chính là “quyết định làm một việc gì đó”.Ví dụ Nam decided to change his job because he got peanuts for doing it. Nam quyết định thay đổi công việc của mình vì anh ta kiếm được rất ít tiền khi làm việc nàyTuy nhiên, bên cạnh nét nghĩa chính này, bạn cũng cần lưu ý rằng, từ decide còn có một số nét nghĩa sau đâyDecide /dɪˈsaɪd/ v đưa ra phán quyết, xét xử thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến luật phápVí dụ The case will be decided by a jury Vụ việc sẽ do bồi thẩm đoàn xét xửDecide /dɪˈsaɪd/ v quyết định đến kết quả của một điều gì đó thường là một cuộc thi/ câu hỏi/ trận đấuVí dụ Quang Hai’s goal at last minutes decided the matchBàn thắng của Quang Hải vào những phút cuối đã quyết định trận đấuDecide /dɪˈsaɪd/ v là lý do khiến ai đó quyết định làm điều gìVí dụ The job with high salary and special perquisites decided me Công việc với mức lương cao và những đặc quyền đặc biệt là lý do khiến tôi chọn công việc này[Xem thêm] Break the mould là gì? Có thể sử dụng idiom này trong những trường hợp nào?Cấu trúc và các dùng decide trong câuDưới đây, IZONE sẽ liệt kê một số cấu trúc và cách sử dụng của từ decide trong một câu tiếng + to VCấu trúc decide + to V trong câu được sử dụng với nét nghĩa “quyết định làm một điều gì đó sau khi đã suy nghĩ một cách cẩn thận” .Ví dụ Nam has decided to go to the movie theater. Nam đã quyết định đi đến rạp chiếu phim.I’ve decided to buy this plain T-shirt after hours of browsing around the shop. Tôi đã quyết định mua chiếc áo phông trơn này sau hàng giờ đồng hồ ngắm nghía xung quanh cửa hàng.Decide + that + clauseBên cạnh decide + to V, để diễn đạt nét nghĩa “quyết định làm một điều gì đó”, các bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc decide that + dụMy girlfriend has decided that she will travel to Brazil. Bạn gái tôi đã quyết định rằng cô ấy sẽ du lịch đến Brazil.Tom decided that he would stay at home. Tom đã quyết định anh ấy sẽ ở nhà.Lưu ý Các bạn có thể sử dụng cấu trúc it +be + decided that để có thể khiến câu văn trở nên trang trọng formal dụ It was decided that Nam should resign. Nam quyết định từ chứcDecide + Noun/pronounTa còn có thể sử dụng cấu trúc “decide + noun/ pronoun” để có thể diễn đạt nét nghĩa “ai/ cái gì quyết định đến kết quả của một điều cái gì đó”.Ví dụIt was the final question that decided the competition. Đó là câu hỏi quyết định kết quả của cuộc thi.[Xem thêm] Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thểDecide to v hay vingVới câu hỏi mà nhiều bạn vẫn thắc mắc “Decide + to V hay Ving?”, thì IZONE xin trả lời như sau Động từ đi sau từ decide sẽ có dạng là to dụ Nam has decided to go to the movie theater. Nam đã quyết định đi đến rạp chiếu phim.Thu decided to study abroad. Thư đã quyết định du họcCác từ thường đi với decideDecide against + Ving quyết định không làm gì, chống đối lại cái gìVí dụ When Nam tallied up the cost of the house, he decided against buying it. Khi Nam tính toán giá của căn nhà, anh ấy đã quyết định không mua nóFive demonstrators were arrested last week in the first protests since the federal government decided against the project. Năm người biểu tình đã bị bắt vào tuần trước trong cuộc biểu tình đầu tiên kể từ khi chính phủ liên bang quyết định chống lại dự án.Decide in favor of quyết định xử ai thắng kiện/ bênh vực, ủng hộ cho cái gìVí dụNam decided in favor of reducing fees. Nam quyết định ủng hộ việc giảm chi phí.The chairman decided in favor of the most practical project. Chủ tịch quyết định ủng cho dự án có tính thực tế nhất.Decide between A and B quyết định chọn lựa giữa A và BVí dụIt was difficult to decide between Hoa and An. Thật khó để quyết định chọn giữa Hoa và An.Decide on quyết định chọn ai/cái gìVí dụHao found it hard to decide on the venue to celebrate his wedding anniversary. Hào thấy khó quyết định địa điểm tổ chức kỷ niệm ngày cưới của anh ấyMột số từ đồng nghĩa với decideDưới đây là một số cách diễn đạt khác để các bạn có thể diễn đạt ý “quyết định”Các cụm từVí dụMake up one’s mindThu couldn’t make up her mind which university she wanted to apply to. Thư chưa thể quyết định được cô ấy muốn nộp đơn vào trường đại học nàoCome to a decisionAfter hours of discussing, they haven’t come to any decision Sau hàng giờ thảo luận, họ vẫn chưa đi tới quyết định nàoMake a decisionThey shouldn’t make a decision about that now.Họ không nên đưa ra quyết định về điều đó vào lúc nàyChoose to VFinally, Hoa chose to marry TungCuối cùng, Hoa đã chọn cưới TùngIZONE hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn đã nắm được tất cả những nét nghĩa của từ decide, cũng như cấu trúc hay cách sử dụng của từ này. Chúc các bạn học tốt![Xem thêm] Từ vựng Speaking – Topic Waiting & Patience – Part 1 Khi quên một điều gì đó, bạn thường sẽ nói “I forgot…” nhưng bạn có biết phía sau forget/forgot phải nói như thế nào cho đúng không? Hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng cấu trúc Forget sao cho đúng cách và phân biệt với một số cấu trúc tương tự cùng với đó là thực hành một số bài tập liên quan tới chủ đề cấu trúc này nhé. Nội dung bài viếtForget là gìCấu trúc Forget trong tiếng AnhPhân biệt cấu trúc Forget, Regret và RememberTừ trái nghĩa với ForgetCác động từ có 2 cách chia giống với ForgetBài tập về cấu trúc Forget trong tiếng Anh Forget là gì Trước tiên hãy cùng chúng mình tìm hiểu Forget là gì nhé 1. Định nghĩa Forget Động từ “Forget” được hiểu theo nghĩa quên, không nhớ đến hoặc coi thường, coi nhẹ. Đây là một động từ bất quy tắc – Ở thể quá khứ forget -> forgot – Ở thể quá khứ phân từ forget -> forgotten hoặc forgot Ví dụ I forgot to turn off the computer before leave office. Tôi quên tắt máy tính trước khi rời khỏi văn phòng. Lina has forgotten the reason why she took leave of him. Lina đã quên lý do vì sao cô ấy chia tay anh ta. 2. Cách dùng Forget Trong tiếng Anh, người ta dùng cấu trúc Forget trong những trường hợp sau Diễn đạt về việc ai đó quên mất đã làm gì. Diễn đạt về việc ai đó quên làm gì. Diễn đạt về việc ai đó đã quên mất điều gì. Cấu trúc Forget trong tiếng Anh Forget có thể kết hợp cùng với to V hoặc V-ing. Đối với mỗi trường hợp, cấu trúc Forget lại được dùng cho một nghĩa khác nhau. 1. Cấu trúc Forget + to V biểu thị ai đó quên mất một việc mà họ phải làm. Cấu trúc Forget S + forget + to V quên làm việc gì. Ví dụ My sister will start her new semester tomorrow, but I forgot to buy some new notebooks for her. Em gái tôi sẽ bắt đầu học kì mới vào ngày mai nhưng tôi quên mua vở mới cho nó rồi. Susan forgot to call her friend today. Susan quên gọi cho bạn của cô ta hôm nay. Cấu trúc Forget Don’t + forget + to V nhắc nhở ai đó đừng quên làm việc gì đó. Ví dụ Don’t forget to lock the door! Đừng quên khóa cửa! Don’t forget to prepare the dinner! Đừng quên chuẩn bị bữa tối! Don’t forget to carry out your assignment! Đừng quên thực hiện nhiệm vụ của bạn! cách dùng forget trong tiếng Anh 2. Cấu trúc Forget + V_ing biểu thị ai đó quên mất một việc mà họ đã làm trong quá khứ. Cấu trúc Forget S + forget + V_ing quên đã làm gì. Ví dụ She got to office by bus this morning because she forgot buying a new car. Sáng nay, cô ấy đã đi làm bằng xe buýt bởi vì cô ấy quên mất là mình đã mua một chiếc xe ô tô mới. He forgot seeing her last week. Anh ấy đã quên gặp cô ấy vào tuần trước. 3. Cấu trúc Forget + about biểu thị đã quên đi một người/việc nào đó. Cấu trúc Forget S+ forget + about + N/V_ing Ví dụ I forgot about my bad memories. Tôi đã quên đi những kỉ niệm buồn. She forgot about his address. Cô ấy đã quên địa chỉ của anh ấy. [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và Remember Trong tiếng Anh, ngoài Forget, còn có một số các động từ khác cũng có thể kết hợp với to V và V_ing. Tuy nhiên, có 2 cấu trúc dễ gây nhầm lẫn với cấu trúc Forget nhất chính là cấu trúc regret và cấu trúc remember. Hãy cùng phân biệt các cấu trúc này để làm bài tập hiệu quả hơn nhé. 1. Cấu trúc Remember Động từ “Remember” có nghĩa là nhớ, là một động từ trái nghĩa với Forget và rất thường xuyên xuất hiện trong các dạng bài tập về cặp từ trái nghĩa. Giống như forget, remember cũng có thể kết hợp với to V và V_ing – Cấu trúc Remember + to V nhớ phải làm gì đó. Ví dụ Remember to lock the bicycle. Nhớ khóa xe đạp nhé. Remember to pay that invoice. Nhớ thanh toán hóa đơn đó nhé. – Cấu trúc Remember + V_ing nhớ đã làm gì. Ví dụ I remember seeing her somewhere. Tôi nhớ là mình đã gặp cô ấy ở đâu đó rồi. I remember calling him. Tôi nhớ là mình đã gọi anh ta. Lưu ý Don’t forget …= Remember… Ví dụ Don’t forget to smile when see your teacher = Remember to smile when see your teacher. Đừng quên/ Nhớ phải mỉm cười khi gặp giáo viên. 2. Cấu trúc Regret Động từ “Regret” mang nghĩa lòng thương tiếc, nỗi ân hận. Khi kết hợp với to V và V_ing, cấu trúc Regret mang 2 nghĩa khác nhau – Cấu trúc Regret + to V lấy làm tiếc khi làm gì. Trong trường hợp này, regret biểu thị ý nghĩa lấy làm tiếc vì phải thông báo một việc nào đó. Khi ở cấu trúc này, theo sau Regret thường là các động từ inform, announce, tell, say… Ví dụ I regret to say the job has been filled. Tôi rất tiếc khi phải nói rằng công việc đã có người khác làm rồi. – Cấu trúc Regret + not V_ing hối hận vì đã làm gì. Trong trường hợp này, regret biểu thị sự hối hận vì đã làm gì hoặc không làm gì trong quá khứ. Ví dụ I regret not bring an umbrella, it’s raining so heavy. Tôi hối hận vì đã không mang ô, trời đang mưa rất to. công thức forget Xem thêm Cấu trúc remember Từ trái nghĩa với Forget Trong tiếng Anh, từ mang ngữ nghĩa trái ngược so với Forget là Remember Forget Quên đã làm gì Remember Nhớ Cấu trúc Remember trong tiếng Anh cũng giống với cấu trúc Forget, đều có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu to V hoặc động từ thêm “ing” V-ing. Đây là 2 dạng cấu trúc mà bạn có thể thường bắt gặp trong những bài tập về chủ đề từ đồng nghĩa-trái nghĩa hoặc bài yêu cầu viết lại câu. Cấu trúc viết lại câu với Forget và Remember Don’t forget… = Remember… Ví dụ Don’t forget call us = Remember call us. Đừng quên/ Hãy nhớ gọi chúng tôi. Don’t forget to research when contacting to him = Remember to research when contacting to him. Đừng quên/ Hãy nhớ nghiên cứu khi liên hệ cho anh ta. Các động từ có 2 cách chia giống với Forget Dưới đây là một số động từ có hai cách chia tương tự với Forget, hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết để tích lũy thêm kiến thức cho nền tảng ngữ pháp tiếng Anh của bản thân nha. Động từ Cấu trúc Ví dụ Stop Stop + to V Dừng lại để làm việc gì Stop + V-ing Dừng hẳn việc gì I stop to solve this problem. Tôi dừng lại để xử lý vấn đề này. I stopped calling her. Tôi đã dừng việc gọi cho cô ấy rồi. Regret Regret + to V lấy làm tiếc khi làm gì Regret + V-ing hối hận vì đã làm gì I regret not to invite him. Tôi rất tiếc đã không mời anh ta. I regret going to the cinema. Tôi hối hận vì đã đến rạp chiếu phim. Try Try + to V Cố gắng làm gì Try + V-ing Thử làm gì We are trying to explain the quality of the goods based from the difference between India’s weather and Vietnam’s weather. Chúng tôi đang cố gắng giải thích chất lượng của hàng hóa dựa trên sự khác nhau giữa khí hậu của Ấn độ và Việt Nam. It’s delicious. Try eating it! Nó vô cùng ngon. Bạn thử ăn xem nhé! Remember Remember + to V Nhớ phải làm gì Remember + V-ing Nhớ là đã làm gì Remember to clean your room. Hãy nhớ dọn dẹp phòng của bạn đi nhé. I remember sending the report. Tôi nhớ là đã gửi bản báo cáo rồi. Bài tập về cấu trúc Forget trong tiếng Anh Để nắm chắc hơn về kiến thức đã học ở trên, chúng mình hãy cùng làm một số bài tập về cấu trúc Forget nhé! bài tập về cấu trúc forget Xem thêm Cấu trúc regret Bài tập Chia dạng đúng các của động từ trong ngoặc Thu forgot ………. brush her teeth. I forgot ……… ask his phone number for you. He forgot …….. bring his laptop so he can’t hand in the report on time. Jenny forgot ………. feed the cat before leave the house. Last night, Sean forgot …….. watch weather forecast so he doesn’t know that it’s raining today. Đáp án to brush to ask bringing to feed watching Trên đây là bài tổng hợp chi tiết về cấu trúc Forget của Step Up. Hy vọng các bạn có thể nắm rõ được cách sử dụng của các trúc này cũng như có thể phân biệt với một số cấu trúc tương tự. Hãy theo dõi Step Up để biết thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thú vị nhé! [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. Comments Một trong những phần bài tập ngữ pháp “khó nhằn” và dễ mất điểm nhất đối với các bạn học sinh chính là dạng chia động từ Ving và to V. Trong tiếng Anh một số động từ đặc biệt có thể được theo sau bởi cả Ving và to V nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Bài viết hôm nay của mình sẽ chia sẻ với các bạn các động từ được theo sau là Ving và to V cũng như cách sử dụng của chúng trong mỗi trường hợp riêng. Nếu bạn cũng chưa biết những động từ đó là gì thì hãy cùng theo dõi tiếp nhé!. Những động từ theo sau là cả Ving và to V 1. Regret Regret + not Vini tig Hốếc vì đã/ không làm gì sự việc đã xảy ra Regret + to V Hối tiếc vì phải làm gì đó trong tương lai sự việc chưa xảy ra Ex We regret to inform you that you have been disqualified. Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn đã bị loại. Nick regrets not trying his best. Nick hối tiếc vì đã không cố gắng hết mình. 2. Stop Stop + Ving Dừng làm việc gì dừng hẳn Stop + to V Dừng làm việc gì để làm một việc khác có thể là dừng tạm thời Ex Stop reading the story, Nick! Dừng việc đọc truyện lại, Nick! The bus stopped to pick up the children. Xe bus dừng lại để đến bọn trẻ. 3. Try Try + Ving Thử làm một việc gì đó Try + to V Cố gắng làm việc gì đó Ex I think I should try learning a new language. Tôi nghĩ tôi nên thử học một ngôn ngữ mới. My sister always tries to be successful. Chị gái của tôi luôn cố gắng đạt được thành công. 4. Like Like + Ving Thích làm gì nó thú vị, gây cảm hứng, làm để tận hưởng… Like + to V Muốn làm gì vì cảm thấy nó tốt, nó nên làm Ex I like being alone when I feel sad. Tôi luôn thích ở một mình khi cảm thấy buồn. I like to solve this problem. Tớ muốn giải bằng được bài toán này. 5. Mean Mean to V Có ý định làm gì Mean V-ing Có nghĩa là gì Ex He means to give a surprise gift to his wife. Anh ấy có ý định tặng một món quà bất ngờ cho vợ mình. This sign means not going into. Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong. 6. Need Need + Ving Cần được làm gì = Need to be done Need + to V Cần phải làm gì Ex The flowers in the garden need watering. Những bông hoa ngoài vườn nhà cần được tưới nước. She needs to use that manuscript right now. Cô ấy cần dùng đến tập bản thảo đó ngay bây giờ. 7. Used to/Get used to Used to V đã từng/ thường làm gì trong quá khứ bây giờ không làm nữa Be/ Get used to V-ing quen với việc gì ở hiện tại Ex I used to watch this movie every night. Tôi đã từng xem bộ phim này mỗi tối. – hiện tại không còn xem nữa I got used to watching this movie every night. Tôi đã quen với việc xem bộ phim này mỗi tối. – hiện tại vẫn xem 8. Advise/ allow/ permit/ recommend Advise/ allow/ permit/ recommend + Object + to V khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì. Không có mình trong đó Advise/ allow/ permit/ recommend + V-ing khuyên/ cho phép/ đề nghị để làm gì. Có thể có cả mình trong đó Ex She advised her sister to apply for that position. Cô ấy đã khuyên chị gái mình ứng tuyển vào vị trí đó. He recommended focusing on the issue being discussed. Anh ấy đề nghị tập trung vào vấn đề đang được thảo luận. Our boss allowed us to relax after many stressful working days. Sếp đã cho phép chúng tôi nghỉ ngơi sau nhiều ngày làm việc căng thẳng. 9. See/ hear/ smell/ notice/ watch See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing Người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động. See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V Người nói chứng kiến toàn bộ hành động. Ex I suddenly heard someone singing in the room. Tôi đột nhiên nghe thấy tiếng hát của ai đó trong phòng. My mother heard me sing with appreciation. Mẹ tôi đã lắng nghe tôi hát với sự cảm kích vô cùng. I smelt something burning and saw the smoke rising in the kitchen. Tôi ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên trong phòng bếp. 10. Remember/Forget Remember/ Forget + Ving Nhớ/quên đã làm gì ở quá khứ Remember/ Forget + to V Nhớ/quên phải làm gì ở hiện tại hoặc tương lai Ex I always remember meeting my boyfriend for the first time. Tớ luôn nhớ khoảnh khắc gặp người yêu mình lần đầu tiên. Hey Jack, don’t forget to buy that book for me. Này Jack, đừng quên mua cuốn sách đó cho tớ nhé. 11. Prefer Prefer Ving to Ving = Prefer to V rather than V Thích làm gì hơn làm gì Ex My sister always prefers going out with her friend to being at home. = My sister always prefers to go out with her friend than be at home Chị của tôi luôn thích ra ngoài với bạn bè hơn là ở trong nhà. Bài tập luyện tập Bài 1 Chọn đáp án đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu văn sau Her father has lung cancer. He needs stop …… smoking. Don’t forget buy …… flowers, Anna. He regrets drop …… out of school early. It is the biggest mistake in his life. John was tired so he stopped smoke …… . I see him do …… exercise in his garden everyday. You should try unlock …… the door with this key. She needs lose …… some weight. I watch them do garden …… in the whole afternoon. Sarah would recommends go …… to the mountain. I used to get up …… early when I was young. Bài 2 Hãy chuyển các câu văn sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh 1. Hãy nhớ gửi thư cho bà của con nhé, con trai. ⇒ ………….……….………………………… 2. Henry đã cố gắng hết mình để vượt qua kì thi. ⇒ ………….……….………………………… 3. Cô ấy muốn có được công việc này bởi vì cô ấy thích học tiếng Anh. ⇒ ………….……….………………………… 4. Tớ thích thực hành hơn là học lý thuyết. ⇒ ………….……….………………………… 5. Tóc của tôi cần phải cắt rồi. ⇒ ………….……….………………………… 6. Mẹ của tôi đã quen với việc dậy sớm mỗi ngày. ⇒ ………….……….………………………… 7. Họ không cho tôi đỗ xe ở đây. ⇒ ………….……….………………………… 8. Họ đã nhìn thấy cô ta rời nhà lúc nửa đêm. ⇒ ………….……….………………………… Đáp án bài tập luyện tập Bài 1 Chọn đáp án đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu văn sau to stop smoking to buy flowers dropping to smoke doing unlocking to lose do gardening going get up Bài 2 Hãy chuyển các câu văn sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh Remember to send this letter to your grandmother, son. Henry tried his best to pass the exam. She wants to have this job because he likes to learn English. I prefer to practise rather than study theory. My hair needs cutting. My mother’s used to getting up early everyday. They don’t allow me to park here. They saw her leave home at midnight. Chắc chắn trong các bài thi hay bài kiểm tra, phần điền từ hoặc chọn đáp án sẽ có bài tập liên quan đến các động từ được theo sau bởi Ving và to V. Vì vậy việc nắm lòng các động từ đó cũng như ý nghĩa, cách dùng riêng của chúng khi kết hợp với Ving hay to V là điều vô cùng cần thiết. Hy vọng sau bài viết của mình, vốn kiến thức về phần ngữ pháp này của bạn sẽ được củng cố và cải thiện nhiều hơn. Chúc bạn luôn học tốt và hãy tiếp tục ủng hộ các bài viết của chúng mình nhé!. XEM THÊM So sánh ngang bằng Câu chẻ trong tiếng Anh Đại từ quan hệ Admin Xin chào, mình là admin của website Báo Song Ngữ. Với mong muốn tạo ra một môi trường học tiếng Anh hiệu quả, mình rất mong nhận được phản hồi từ các bạn để xây dựng website hoàn thiện hơn. Xin cảm ơn!

try ving hay to v